Trang chủ48R • FRA
add
Enstar Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 €
Mức chênh lệch một ngày
296,00 € - 296,00 €
Phạm vi một năm
276,00 € - 320,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,00 Tr | -19,37% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | 4,60% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -53,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,92 | -42,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 10,32% |
Tổng tài sản | 20,34 T | 0,37% |
Tổng nợ | 14,13 T | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -53,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,00 Tr | 185,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,00 Tr | -414,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,00 Tr | 1.387,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,00 Tr | -4,29% |
Dòng tiền tự do | -160,62 Tr | 69,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
790