Trang chủ48U0 • FRA
add
Marula Mining PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 €
Mức chênh lệch một ngày
0,033 € - 0,039 €
Phạm vi một năm
0,032 € - 0,12 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 642,50 N | -9,89% |
Thu nhập ròng | -683,00 N | 9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,50 N | 33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 N | -98,79% |
Tổng tài sản | 7,22 Tr | 29,98% |
Tổng nợ | 5,93 Tr | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -683,00 N | 9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6