Trang chủ48W • FRA
add
Pensana PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 €
Mức chênh lệch một ngày
0,31 € - 0,31 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 0,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 88,62% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -2.272,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -92,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,66 N | -98,63% |
Tổng tài sản | 99,04 Tr | 7,34% |
Tổng nợ | 34,11 Tr | 35,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -2.272,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 851,71 N | 235,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | -61,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 Tr | -59,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -647,82 N | -117,04% |
Dòng tiền tự do | 3,78 Tr | 43,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
51