Trang chủ4906 • TPE
add
Gemtek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,00 NT$ - 27,70 NT$
Phạm vi một năm
22,10 NT$ - 46,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T TWD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 635,13 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 178,44 Tr | 251,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 246,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,26 Tr | -12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | 41,81% |
Tổng tài sản | 21,62 T | -1,58% |
Tổng nợ | 8,55 T | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,44 Tr | 251,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 751,75 Tr | 312,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,34 Tr | -199,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -958,63 Tr | -253,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,14 Tr | -123,45% |
Dòng tiền tự do | -273,33 Tr | -159,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.193