Trang chủ4906 • TPE
add
Gemtek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,20 NT$ - 23,95 NT$
Phạm vi một năm
22,10 NT$ - 44,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 T TWD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | -44,86% |
Chi phí hoạt động | 548,47 Tr | -11,87% |
Thu nhập ròng | -408,10 Tr | -234,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,73 | -344,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,96 | -229,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,77 Tr | -44,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 7,98% |
Tổng tài sản | 17,95 T | -26,54% |
Tổng nợ | 6,49 T | -41,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,10 Tr | -234,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,94 Tr | 80,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,46 Tr | -112,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,03 Tr | 35,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,77 Tr | -232,76% |
Dòng tiền tự do | 2,09 T | 348,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.193