Trang chủ4912 • TPE
add
Lemtech Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
80,00 NT$ - 81,60 NT$
Phạm vi một năm
75,10 NT$ - 170,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T TWD
Số lượng trung bình
146,90 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 29,24% |
Chi phí hoạt động | 232,66 Tr | 28,68% |
Thu nhập ròng | 70,57 Tr | 32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 2,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,64 Tr | 24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 23,14% |
Tổng tài sản | 8,49 T | 13,67% |
Tổng nợ | 4,51 T | 18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,57 Tr | 32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,94 Tr | 198,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,65 Tr | -76,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -133,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,42 Tr | 16,50% |
Dòng tiền tự do | -48,56 Tr | 70,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
956