Trang chủ4912 • TPE
add
Lemtech Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
97,80 NT$ - 100,00 NT$
Phạm vi một năm
75,70 NT$ - 141,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T TWD
Số lượng trung bình
98,06 N
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 46,78% |
Chi phí hoạt động | 222,75 Tr | 24,32% |
Thu nhập ròng | 126,59 Tr | 1.178,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | 775,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,59 Tr | 164,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -25,93% |
Tổng tài sản | 7,90 T | 3,54% |
Tổng nợ | 4,08 T | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,59 Tr | 1.178,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,78 Tr | 85,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,32 Tr | 69,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,25 Tr | -439,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,68 Tr | 274,11% |
Dòng tiền tự do | 141,87 Tr | 1.141,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
956