Trang chủ4912 • TPE
add
Lemtech Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,50 NT$ - 90,40 NT$
Phạm vi một năm
75,10 NT$ - 170,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T TWD
Số lượng trung bình
370,52 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 27,36% |
Chi phí hoạt động | 214,96 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | 90,58 Tr | -24,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -40,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,89 Tr | 18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 16,73% |
Tổng tài sản | 8,41 T | 15,76% |
Tổng nợ | 4,51 T | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,58 Tr | -24,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,33 Tr | -70,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,32 Tr | 136,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,40 Tr | 123,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,89 Tr | 203,26% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | -947,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
956