Trang chủ4915 • TPE
add
Primax Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,20 NT$ - 86,50 NT$
Phạm vi một năm
72,70 NT$ - 115,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
40,05 T TWD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,22 T | -5,74% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 3,51% |
Thu nhập ròng | 475,29 Tr | -3,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | -5,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,21 T | 29,91% |
Tổng tài sản | 50,13 T | 7,68% |
Tổng nợ | 30,29 T | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,29 Tr | -3,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | -50,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -426,40 Tr | -19,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | 10,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,66 Tr | -72,39% |
Dòng tiền tự do | 1,31 T | -48,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web