Trang chủ4916 • TPE
add
Parpro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,45 NT$ - 42,35 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 56,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T TWD
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
77,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,82 Tr | -11,66% |
Chi phí hoạt động | 116,08 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 62,01 Tr | 30.598,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 36.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,17 Tr | 74,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,24 Tr | 208,51% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 4,30% |
Tổng nợ | 1,22 T | -20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,01 Tr | 30.598,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,55 Tr | 222,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,37 Tr | 20,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,06 Tr | 512,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,38 Tr | 509,94% |
Dòng tiền tự do | 123,14 Tr | 313,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
424