Trang chủ4916 • TPE
add
Parpro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,50 NT$ - 44,60 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 56,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T TWD
Số lượng trung bình
11,93 Tr
Tỷ số P/E
2.794,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,02 Tr | -8,51% |
Chi phí hoạt động | 98,24 Tr | 15,70% |
Thu nhập ròng | 65,98 Tr | 265,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 280,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,68 Tr | 1.011,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,86 Tr | 154,08% |
Tổng tài sản | 3,50 T | -3,76% |
Tổng nợ | 1,37 T | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,98 Tr | 265,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,95 Tr | 515,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | 95,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,19 Tr | -325,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,89 Tr | 272,11% |
Dòng tiền tự do | 103,44 Tr | 282,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
424