Trang chủ4917 • TYO
add
Mandom
Giá đóng cửa hôm trước
1.224,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.225,00 ¥ - 1.237,00 ¥
Phạm vi một năm
1.107,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,56 T JPY
Số lượng trung bình
163,71 N
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,92 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | 6,31% |
Thu nhập ròng | 896,00 Tr | 33,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,45 T | 24,87% |
Tổng tài sản | 97,75 T | 3,38% |
Tổng nợ | 20,51 T | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 896,00 Tr | 33,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 T | 1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,00 Tr | -375,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 Tr | 16,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 T | -17,89% |
Dòng tiền tự do | 2,73 T | -0,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.672