Trang chủ4917 • TYO
add
Mandom
Giá đóng cửa hôm trước
1.419,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.406,00 ¥ - 1.434,00 ¥
Phạm vi một năm
1.107,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,88 T JPY
Số lượng trung bình
142,39 N
Tỷ số P/E
34,59
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,05 T | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 8,82 T | 8,09% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -91,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -91,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,00 Tr | -16,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 123,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,12 T | 7,93% |
Tổng tài sản | 97,49 T | 4,53% |
Tổng nợ | 20,82 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -91,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,00 Tr | -93,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,00 Tr | -172,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 Tr | 28,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,00 Tr | -108,07% |
Dòng tiền tự do | -606,25 Tr | -272,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.587