Trang chủ4918 • TYO
add
Ivy Cosmetics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
245,00 ¥ - 247,00 ¥
Phạm vi một năm
242,00 ¥ - 582,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T JPY
Số lượng trung bình
232,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | -15,61% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | 3,44% |
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -114,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -117,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,00 Tr | -74,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 161,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,00 Tr | -86,63% |
Tổng tài sản | 7,10 T | 2,16% |
Tổng nợ | 5,45 T | 23,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -114,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | -350,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 Tr | 74,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | 330,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -3.616,67% |
Dòng tiền tự do | -2,10 T | -338,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1975
Trang web
Nhân viên
123