Trang chủ4919 • TYO
add
Công ty TNHH Milbon
Giá đóng cửa hôm trước
2.689,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.676,00 ¥ - 2.711,00 ¥
Phạm vi một năm
2.670,00 ¥ - 3.791,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,55 T JPY
Số lượng trung bình
98,17 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,32 T | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 6,95 T | 8,71% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 7,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | -4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,83 T | 21,98% |
Tổng tài sản | 58,90 T | 10,32% |
Tổng nợ | 10,08 T | 35,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 7,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.214