Trang chủ4920 • TYO
add
Nippon Shikizai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ¥ - 1.001,00 ¥
Phạm vi một năm
898,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 438,00 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -87,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -88,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,00 Tr | -23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,00 Tr | -31,87% |
Tổng tài sản | 16,89 T | -1,16% |
Tổng nợ | 13,09 T | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -87,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
477