Trang chủ4920 • TYO
add
Nippon Shikizai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.216,00 ¥ - 1.228,00 ¥
Phạm vi một năm
1.156,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T JPY
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
7,50
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 407,00 Tr | 20,77% |
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -238,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | -233,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,25 Tr | -21,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -11,60% |
Tổng tài sản | 17,31 T | 2,58% |
Tổng nợ | 13,60 T | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -238,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
477