Trang chủ4925 • TYO
add
HABA LABORATORIES, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
1.793,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.773,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 2.273,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T JPY
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -10,99% |
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | 89,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | 90,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,75 Tr | 160,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | -0,77% |
Tổng tài sản | 12,06 T | -13,76% |
Tổng nợ | 3,72 T | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | 89,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1983
Trang web
Nhân viên
631