Trang chủ4926 • TYO
add
C'BON COSMETICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.143,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.117,00 ¥ - 1.147,00 ¥
Phạm vi một năm
1.117,00 ¥ - 1.523,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T JPY
Số lượng trung bình
10,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 5,21% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -50,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -50,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,50 Tr | -25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -29,85% |
Tổng tài sản | 8,53 T | -2,97% |
Tổng nợ | 2,96 T | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -50,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1966
Trang web
Nhân viên
694