Trang chủ4926 • TYO
add
C'BON COSMETICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.127,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.126,00 ¥ - 1.131,00 ¥
Phạm vi một năm
1.010,00 ¥ - 1.401,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
35,38
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 3,94% |
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | 512,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 469,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,25 Tr | 34.350,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -26,97% |
Tổng tài sản | 8,52 T | -3,25% |
Tổng nợ | 2,82 T | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | 512,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1966
Trang web
Nhân viên
694