Trang chủ4927 • TPE
add
Apex International Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,05 NT$ - 21,75 NT$
Phạm vi một năm
19,25 NT$ - 60,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T TWD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 383,66 Tr | -8,73% |
Thu nhập ròng | -293,81 Tr | -3,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,37 | 7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,69 Tr | 52,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,04 Tr | 44,84% |
Tổng tài sản | 20,15 T | 13,42% |
Tổng nợ | 13,49 T | 19,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,81 Tr | -3,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 849,96 Tr | 13,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,91 Tr | 4,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,14 Tr | 23,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,70 Tr | 293,62% |
Dòng tiền tự do | 351,21 Tr | -29,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.325