Trang chủ4927 • TYO
add
Pola Orbis Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.303,00 ¥ - 1.319,00 ¥
Phạm vi một năm
1.177,00 ¥ - 1.583,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
301,08 T JPY
Số lượng trung bình
531,71 N
Tỷ số P/E
31,34
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,96 T | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 32,93 T | -3,06% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 513,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | 534,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,08 T | -16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,08 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 200,32 T | -0,44% |
Tổng nợ | 35,40 T | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 513,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
4.021