Trang chủ4928 • TYO
add
Noevir Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.055,00 ¥ - 4.115,00 ¥
Phạm vi một năm
3.885,00 ¥ - 5.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
140,04 T JPY
Số lượng trung bình
76,60 N
Tỷ số P/E
17,64
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,80 T | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 8,18 T | 1,86% |
Thu nhập ròng | 973,00 Tr | -3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | -4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | -10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,27 T | -6,12% |
Tổng tài sản | 71,02 T | -1,01% |
Tổng nợ | 23,52 T | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 973,00 Tr | -3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | -58,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,08 T | -3.353,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,65 T | -2,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,95 T | -289,40% |
Dòng tiền tự do | 2,37 T | -49,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.369