Trang chủ4929 • TYO
add
Adjuvant Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
732,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T JPY
Số lượng trung bình
24,63 N
Tỷ số P/E
150,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,00 Tr | -9,59% |
Chi phí hoạt động | 594,00 Tr | -9,04% |
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | 20,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,78 | 12,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,25 Tr | 34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 5,00% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 0,28% |
Tổng nợ | 1,11 T | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | 20,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
137