Trang chủ4929 • TYO
add
Adjuvant Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
820,00 ¥ - 829,00 ¥
Phạm vi một năm
801,00 ¥ - 966,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T JPY
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
111,08
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 589,00 Tr | -26,19% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 105,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 105,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,00 Tr | 290,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 36,33% |
Tổng tài sản | 5,22 T | -0,55% |
Tổng nợ | 1,06 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 105,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
137