Trang chủ4930 • TPE
add
Star Comgistic Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,45 NT$ - 30,80 NT$
Phạm vi một năm
29,05 NT$ - 38,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T TWD
Số lượng trung bình
121,76 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
7,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 255,73 Tr | 14,84% |
Thu nhập ròng | 58,08 Tr | -67,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -71,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,24 Tr | 7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | -29,28% |
Tổng tài sản | 12,35 T | 3,56% |
Tổng nợ | 5,94 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,08 Tr | -67,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 702,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -933,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,25 Tr | -88,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,11 Tr | -342,46% |
Dòng tiền tự do | 141,42 Tr | 27,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
5.500