Trang chủ4930 • TPE
add
Star Comgistic Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,25 NT$ - 23,85 NT$
Phạm vi một năm
22,20 NT$ - 35,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T TWD
Số lượng trung bình
56,69 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 219,15 Tr | 10,38% |
Thu nhập ròng | 33,56 Tr | -15,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -17,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,75 Tr | -37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | -30,65% |
Tổng tài sản | 12,35 T | 2,71% |
Tổng nợ | 5,77 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,56 Tr | -15,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,15 Tr | 303,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,68 Tr | 10,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,84 Tr | 162,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,16 Tr | 138,90% |
Dòng tiền tự do | -61,75 Tr | -124,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
5.500