Trang chủ4930 • TPE
add
Star Comgistic Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,70 NT$ - 24,95 NT$
Phạm vi một năm
22,20 NT$ - 36,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T TWD
Số lượng trung bình
141,17 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 227,46 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | 55,94 Tr | 21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 23,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,43 Tr | -30,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | -18,96% |
Tổng tài sản | 12,53 T | 7,46% |
Tổng nợ | 5,97 T | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,94 Tr | 21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 39,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -952,42 Tr | -128,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,02 Tr | 92,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 442,72 Tr | 18,43% |
Dòng tiền tự do | 351,69 Tr | -16,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
5.500