Trang chủ4931 • TYO
add
Shinnihonseiyaku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.867,00 ¥ - 1.915,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 1.942,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,34 T JPY
Số lượng trung bình
40,67 N
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,44 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 7,32 T | 7,40% |
Thu nhập ròng | 626,00 Tr | 12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 T | 5,30% |
Tổng tài sản | 27,22 T | 6,75% |
Tổng nợ | 5,43 T | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,00 Tr | 12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
307