Trang chủ4932 • TYO
add
Almado Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.076,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.062,00 ¥ - 1.076,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.717,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T JPY
Số lượng trung bình
32,61 N
Tỷ số P/E
23,80
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 38,01% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 29,51% |
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 53,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 11,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,50 Tr | 53,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 22,78% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 10,57% |
Tổng nợ | 3,14 T | 60,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 53,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
55