Trang chủ4932 • TYO
add
Almado Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.063,00 ¥ - 1.074,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.348,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,07 T JPY
Số lượng trung bình
20,02 N
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 887,00 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | 351,00 Tr | 58,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 36,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,75 Tr | 85,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 3,84% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 23,26% |
Tổng nợ | 2,85 T | 46,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,00 Tr | 58,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
55