Trang chủ4933 • TYO
add
I-ne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ¥ - 2.161,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 2.734,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,08 T JPY
Số lượng trung bình
135,44 N
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 T | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 1,97% |
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | -40,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -40,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -15,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | -42,77% |
Tổng tài sản | 20,32 T | -7,43% |
Tổng nợ | 5,10 T | -36,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | -40,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
397