Trang chủ4933 • TYO
add
I-ne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ¥ - 1.634,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 2.277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,65 T JPY
Số lượng trung bình
58,01 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,70 T | 22,56% |
Chi phí hoạt động | 5,76 T | 19,44% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 260,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 194,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 T | -6,61% |
Tổng tài sản | 35,12 T | 53,32% |
Tổng nợ | 18,58 T | 116,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 260,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
434