Trang chủ4934 • TYO
add
Premier Antiaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ¥ - 945,00 ¥
Phạm vi một năm
641,00 ¥ - 979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T JPY
Số lượng trung bình
41,07 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | -17,08% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | -24,16% |
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | -22,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -7,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,50 Tr | 35,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 2,21% |
Tổng tài sản | 10,68 T | -4,36% |
Tổng nợ | 3,78 T | -24,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | -22,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
229