Trang chủ4934 • TYO
add
Premier Antiaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
802,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
797,00 ¥ - 816,00 ¥
Phạm vi một năm
641,00 ¥ - 1.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T JPY
Số lượng trung bình
20,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | -19,64% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | -33,81% |
Thu nhập ròng | 414,00 Tr | 1.282,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 1.583,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,50 Tr | 4.178,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | -7,23% |
Tổng tài sản | 11,16 T | -13,50% |
Tổng nợ | 4,63 T | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,00 Tr | 1.282,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
229