Trang chủ4935 • TPE
add
Global Lighting Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
71,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,80 NT$ - 75,60 NT$
Phạm vi một năm
47,00 NT$ - 77,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T TWD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
19,85
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 198,52 Tr | 13,27% |
Thu nhập ròng | 163,22 Tr | -30,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | -32,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | -30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,36 Tr | -1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | -2,62% |
Tổng tài sản | 10,88 T | -0,00% |
Tổng nợ | 2,52 T | -16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,22 Tr | -30,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,35 Tr | -39,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,24 Tr | -507,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,40 Tr | 76,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,88 Tr | -203,03% |
Dòng tiền tự do | 191,30 Tr | -74,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.368