Trang chủ4935 • TYO
add
Liberta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.266,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.247,00 ¥ - 1.304,00 ¥
Phạm vi một năm
333,00 ¥ - 6.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T JPY
Số lượng trung bình
154,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 912,00 Tr | 24,93% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -31,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -41,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,75 Tr | 43,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 14,20% |
Tổng tài sản | 6,44 T | 16,59% |
Tổng nợ | 4,86 T | 25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -31,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
128