Trang chủ4936 • TYO
add
Axxzia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
477,00 ¥ - 485,00 ¥
Phạm vi một năm
370,00 ¥ - 1.102,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 T JPY
Số lượng trung bình
105,59 N
Tỷ số P/E
56,57
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | -1,97% |
Thu nhập ròng | 149,16 Tr | -52,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -53,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,29 Tr | 16,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | -6,35% |
Tổng tài sản | 9,59 T | -13,52% |
Tổng nợ | 2,22 T | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,16 Tr | -52,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
258