Trang chủ4937 • TYO
add
Waqoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
964,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
960,00 ¥ - 967,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.895,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T JPY
Số lượng trung bình
7,06 N
Tỷ số P/E
101,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,00 Tr | -12,68% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | -8,82% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,50 Tr | -39,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -6,89% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -1,85% |
Tổng nợ | 964,00 Tr | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
86