Trang chủ4949 • TPE
add
Win Win Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,80 NT$ - 52,30 NT$
Phạm vi một năm
19,50 NT$ - 52,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T TWD
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 595,80 Tr | -16,95% |
Chi phí hoạt động | 181,56 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | 32,31 Tr | 160,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 213,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,56 Tr | 208,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,39 Tr | 33,38% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -14,22% |
Tổng nợ | 429,97 Tr | -39,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,31 Tr | 160,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,97 Tr | 341,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | -64,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,89 Tr | -206,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,19 Tr | 1.080,98% |
Dòng tiền tự do | 122,11 Tr | 293,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
244