Trang chủ4949 • TPE
add
Win Win Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,50 NT$ - 59,00 NT$
Phạm vi một năm
19,50 NT$ - 65,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T TWD
Số lượng trung bình
22,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 576,28 Tr | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 154,64 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | 26,68 Tr | 162,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 166,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,70 Tr | 138,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,37 Tr | 49,63% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -0,67% |
Tổng nợ | 616,11 Tr | -14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,68 Tr | 162,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,44 Tr | -29,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 Tr | -193,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,21 Tr | 116,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,43 Tr | 2.549,13% |
Dòng tiền tự do | 145,88 Tr | -49,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
244