Trang chủ4949 • TPE
add
Win Win Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,80 NT$ - 24,25 NT$
Phạm vi một năm
22,70 NT$ - 35,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T TWD
Số lượng trung bình
65,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,90 Tr | -48,59% |
Chi phí hoạt động | 173,22 Tr | -11,70% |
Thu nhập ròng | -12,32 Tr | 40,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | -16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,39 Tr | 398,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,76 Tr | 18,66% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -19,04% |
Tổng nợ | 513,56 Tr | -44,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,32 Tr | 40,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,22 Tr | -95,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | 23,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,46 Tr | 112,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,36 Tr | 282,95% |
Dòng tiền tự do | 8,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
244