Trang chủ4951 • TYO
add
ST Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.583,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.573,00 ¥ - 1.588,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 1.597,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,32 T JPY
Số lượng trung bình
25,89 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 4,65% |
Thu nhập ròng | 538,00 Tr | 223,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 212,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,00 Tr | 182,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 T | -26,71% |
Tổng tài sản | 45,84 T | 2,42% |
Tổng nợ | 12,61 T | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,00 Tr | 223,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
814