Trang chủ4951 • TYO
add
ST Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.501,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.496,00 ¥ - 1.542,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 1.594,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,57 T JPY
Số lượng trung bình
51,61 N
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 T | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 4,22 T | 9,01% |
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | -49,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 894,00 Tr | -3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 T | -41,29% |
Tổng tài sản | 44,74 T | -0,68% |
Tổng nợ | 11,86 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | -49,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
827