Trang chủ4952 • TPE
add
Generalplus Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,00 NT$ - 51,70 NT$
Phạm vi một năm
47,25 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T TWD
Số lượng trung bình
581,55 N
Tỷ số P/E
21,78
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,87 Tr | 11,76% |
Chi phí hoạt động | 167,31 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | 60,85 Tr | 12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | 0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,27 Tr | 56,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 38,42% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 10,99% |
Tổng nợ | 864,95 Tr | 26,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,85 Tr | 12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,38 Tr | -95,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,00 N | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,62 Tr | 85,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,88 Tr | -173,73% |
Dòng tiền tự do | -185,30 Tr | 46,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
377