Trang chủ4952 • TPE
add
Generalplus Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,50 NT$ - 42,20 NT$
Phạm vi một năm
34,40 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T TWD
Số lượng trung bình
230,27 N
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,24 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 146,38 Tr | -2,53% |
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | -61,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -59,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,43 Tr | -70,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 8,46% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 4,44% |
Tổng nợ | 674,12 Tr | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | -61,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,30 Tr | 8,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,52 Tr | -1.423,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,39 Tr | -599,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,36 Tr | -212,16% |
Dòng tiền tự do | 96,78 Tr | -1,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
377