Trang chủ4952 • TPE
add
Generalplus Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,60 NT$ - 41,30 NT$
Phạm vi một năm
34,40 NT$ - 69,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T TWD
Số lượng trung bình
105,14 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,19 Tr | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 157,20 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | 45,96 Tr | -24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -22,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,39 Tr | -16,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 2,69% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 2,54% |
Tổng nợ | 658,96 Tr | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,96 Tr | -24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,42 Tr | -66,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,31 Tr | 124,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,84 Tr | 45,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,80 Tr | -28,66% |
Dòng tiền tự do | -20,29 Tr | -189,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
377