Trang chủ4956 • TPE
add
Epileds Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,60 NT$ - 23,60 NT$
Phạm vi một năm
18,20 NT$ - 46,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T TWD
Số lượng trung bình
890,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,03 Tr | 27,01% |
Chi phí hoạt động | 50,12 Tr | -17,94% |
Thu nhập ròng | -9,91 Tr | 86,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | 89,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,86 Tr | 343,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,85 Tr | -52,35% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 0,10% |
Tổng nợ | 1,08 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,91 Tr | 86,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,31 Tr | -156,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,68 Tr | -136,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,20 Tr | 288,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | -105,98% |
Dòng tiền tự do | -36,55 Tr | -158,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
445