Trang chủ4956 • TPE
add
Epileds Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,00 NT$ - 26,65 NT$
Phạm vi một năm
18,20 NT$ - 46,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T TWD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,96 Tr | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 40,43 Tr | -10,55% |
Thu nhập ròng | -21,96 Tr | -68,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | -45,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,14 Tr | 23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,18 Tr | -61,69% |
Tổng tài sản | 2,69 T | -4,84% |
Tổng nợ | 1,01 T | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,96 Tr | -68,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,51 Tr | 238,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,87 Tr | -83,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,78 Tr | -491,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,67 Tr | -56,01% |
Dòng tiền tự do | 19,92 Tr | 145,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
445