Trang chủ4956 • TPE
add
Epileds Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,60 NT$ - 22,35 NT$
Phạm vi một năm
18,20 NT$ - 46,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T TWD
Số lượng trung bình
604,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,22 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 43,37 Tr | -17,48% |
Thu nhập ròng | -77,27 Tr | -3.730,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,25 | -3.631,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 Tr | -87,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,93 Tr | -19,02% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -0,99% |
Tổng nợ | 1,18 T | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,27 Tr | -3.730,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,62 Tr | -164,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,46 Tr | -6,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,13 Tr | 306,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,75 Tr | 243,77% |
Dòng tiền tự do | 22,06 Tr | 209,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
445