Trang chủ4958 • TPE
add
Zhen Ding Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
113,50 NT$ - 114,50 NT$
Phạm vi một năm
84,20 NT$ - 149,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
109,54 T TWD
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,08 T | 23,29% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | 632,45 Tr | -35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -47,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -35,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,59 T | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,88 T | 17,65% |
Tổng tài sản | 265,74 T | 9,23% |
Tổng nợ | 114,76 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 954,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 632,45 Tr | -35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,14 T | 34,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -2.483,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,03 Tr | 111,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 T | -32,35% |
Dòng tiền tự do | 8,61 T | 107,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
24.295