Trang chủ4958 • TPE
add
Zhen Ding Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,00 NT$ - 120,50 NT$
Phạm vi một năm
97,60 NT$ - 160,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
113,36 T TWD
Số lượng trung bình
6,66 Tr
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,61 T | 20,73% |
Chi phí hoạt động | 5,47 T | 9,27% |
Thu nhập ròng | 3,35 T | 47,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 22,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,52 | 46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,23 T | 36,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,71 T | 8,38% |
Tổng tài sản | 259,69 T | 4,80% |
Tổng nợ | 115,60 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 954,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 T | 47,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -709,30 Tr | -113,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 T | 15,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -742,24 Tr | 78,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,73 T | -923,14% |
Dòng tiền tự do | -7,80 T | -19,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
24.295