Trang chủ4960 • TPE
add
Cheng Mei Materials Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,65 NT$ - 15,20 NT$
Phạm vi một năm
10,70 NT$ - 15,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T TWD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -15,84% |
Chi phí hoạt động | 238,83 Tr | -3,45% |
Thu nhập ròng | -748,82 Tr | -10.458,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,41 | -12.546,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,04 Tr | -1.167,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | 102,72% |
Tổng tài sản | 13,95 T | -12,39% |
Tổng nợ | 6,28 T | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,82 Tr | -10.458,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,29 Tr | 51,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,33 Tr | 94,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,74 Tr | -102,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -774,35 Tr | 72,23% |
Dòng tiền tự do | 957,51 Tr | 122,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.579