Trang chủ4960 • TPE
add
Cheng Mei Materials Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,45 NT$ - 12,65 NT$
Phạm vi một năm
11,75 NT$ - 18,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T TWD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 285,44 Tr | 21,60% |
Thu nhập ròng | -232,46 Tr | -729,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,98 | -802,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,15 Tr | -186,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -59,48% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 0,38% |
Tổng nợ | 5,58 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 571,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,46 Tr | -729,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,24 Tr | -67,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 961,15 Tr | 1.914,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -769,19 Tr | -22.972,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,97 Tr | 31,80% |
Dòng tiền tự do | 723,47 Tr | 224,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.579