Trang chủ4960 • TPE
add
Cheng Mei Materials Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,90 NT$ - 13,15 NT$
Phạm vi một năm
10,70 NT$ - 18,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T TWD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 281,94 Tr | 16,69% |
Thu nhập ròng | -30,79 Tr | 87,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | 87,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,24 Tr | -206,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -55,40% |
Tổng tài sản | 14,42 T | 1,43% |
Tổng nợ | 5,51 T | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 571,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,79 Tr | 87,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,28 Tr | 296,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,74 Tr | 388,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,40 Tr | -636,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,46 Tr | 119,26% |
Dòng tiền tự do | 768,45 Tr | 205,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.579