Trang chủ4961 • TPE
add
Fitipower Integrated Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
214,50 NT$ - 228,50 NT$
Phạm vi một năm
173,00 NT$ - 293,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,46 T TWD
Số lượng trung bình
556,65 N
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 25,20% |
Chi phí hoạt động | 878,02 Tr | 20,07% |
Thu nhập ròng | 394,77 Tr | 2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | -17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,25 | 2,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,52 Tr | 21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,65 T | -1,81% |
Tổng tài sản | 27,04 T | 4,92% |
Tổng nợ | 5,43 T | 30,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,77 Tr | 2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 388,03 Tr | -7,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,87 Tr | -108,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,79 Tr | 93,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | -103,19% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 2.434,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
481