Trang chủ4966 • TYO
add
C.Uyemura & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.970,00 ¥ - 9.120,00 ¥
Phạm vi một năm
8.060,00 ¥ - 12.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
163,61 T JPY
Số lượng trung bình
21,94 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,56 T | 9,22% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 6,46% |
Thu nhập ròng | 4,20 T | 31,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,61 | 20,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 T | 23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,69 T | 27,11% |
Tổng tài sản | 121,98 T | 4,64% |
Tổng nợ | 21,64 T | -19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 T | 31,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1848
Trang web
Nhân viên
1.595