Trang chủ4966 • TYO
add
C.Uyemura & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.070,00 ¥ - 9.330,00 ¥
Phạm vi một năm
8.060,00 ¥ - 12.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
168,32 T JPY
Số lượng trung bình
21,24 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,52 T | -8,29% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 4,25% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -13,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,39 | -6,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,87 T | -10,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,15 T | 36,45% |
Tổng tài sản | 130,59 T | 10,51% |
Tổng nợ | 24,47 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -13,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1848
Trang web
Nhân viên
1.595