Trang chủ4967 • TPE
add
Tập đoàn Team Group
Giá đóng cửa hôm trước
73,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
73,40 NT$ - 75,90 NT$
Phạm vi một năm
60,90 NT$ - 184,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T TWD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 78,68% |
Chi phí hoạt động | 408,07 Tr | 9,78% |
Thu nhập ròng | 84,56 Tr | -70,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -83,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,24 Tr | -78,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 386,02% |
Tổng tài sản | 13,39 T | 30,99% |
Tổng nợ | 9,55 T | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,56 Tr | -70,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | 444,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,42 Tr | 94,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,13 Tr | -74,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 788,65% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 585,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423