Trang chủ4967 • TPE
add
Tập đoàn Team Group
Giá đóng cửa hôm trước
79,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,50 NT$ - 79,70 NT$
Phạm vi một năm
76,90 NT$ - 184,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T TWD
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 T | 70,00% |
Chi phí hoạt động | 364,65 Tr | 48,82% |
Thu nhập ròng | 144,95 Tr | 282,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 125,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,78 Tr | -7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 121,90% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 5,07% |
Tổng nợ | 5,55 T | -21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,95 Tr | 282,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 T | -2.579,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 293,41 Tr | 521,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 497,81 Tr | 1.877,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 T | -3.824,83% |
Dòng tiền tự do | -5,56 T | -3.470,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423