Trang chủ4967 • TYO
add
Dược phẩm Kobayashi
Giá đóng cửa hôm trước
5.394,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.401,00 ¥ - 5.525,00 ¥
Phạm vi một năm
4.850,00 ¥ - 6.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
425,29 T JPY
Số lượng trung bình
330,66 N
Tỷ số P/E
37,80
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,61 T | -10,63% |
Chi phí hoạt động | 14,20 T | -11,09% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 66,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 86,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | -30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,28 T | -4,85% |
Tổng tài sản | 251,75 T | -3,64% |
Tổng nợ | 44,70 T | -20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 66,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
3.615