Trang chủ4967 • TYO
add
Dược phẩm Kobayashi
Giá đóng cửa hôm trước
5.459,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.432,00 ¥ - 5.483,00 ¥
Phạm vi một năm
5.016,00 ¥ - 6.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
425,37 T JPY
Số lượng trung bình
267,85 N
Tỷ số P/E
40,25
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,14 T | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 17,04 T | -22,23% |
Thu nhập ròng | 4,72 T | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,88 T | 25,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,74 T | -17,65% |
Tổng tài sản | 265,37 T | -0,79% |
Tổng nợ | 51,90 T | -17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 T | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 8, 1919
Trang web
Nhân viên
3.615