Trang chủ4968 • TPE
add
Richwave Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
138,00 NT$ - 143,50 NT$
Phạm vi một năm
118,50 NT$ - 254,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 T TWD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
82,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,81 Tr | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 301,74 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | 70,35 Tr | 307,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | 301,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 310,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,60 Tr | 71,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 10,29% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 6,03% |
Tổng nợ | 807,91 Tr | -17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,35 Tr | 307,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,54 Tr | 27,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,49 Tr | 382,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,93 Tr | 0,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,84 Tr | 637,87% |
Dòng tiền tự do | -15,05 Tr | -123,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
189