Trang chủ4968 • TPE
add
Richwave Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
194,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
190,50 NT$ - 200,00 NT$
Phạm vi một năm
155,00 NT$ - 254,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T TWD
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
332,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,77 Tr | 23,08% |
Chi phí hoạt động | 287,50 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -17,47 Tr | 61,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | 68,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 62,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,28 Tr | 131,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,05 Tr | 6,12% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 6,31% |
Tổng nợ | 1,10 T | 11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,47 Tr | 61,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,35 Tr | -77,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,46 Tr | 473,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,87 Tr | -6,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,63 Tr | 48,69% |
Dòng tiền tự do | 43,23 Tr | -69,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
189