Trang chủ4968 • TYO
add
Arakawa Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.011,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.015,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Phạm vi một năm
898,00 ¥ - 1.403,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 T JPY
Số lượng trung bình
28,41 N
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,03 T | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 6,59% |
Thu nhập ròng | 377,00 Tr | 181,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 175,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 123,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | -18,54% |
Tổng tài sản | 122,30 T | -2,49% |
Tổng nợ | 65,06 T | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,00 Tr | 181,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.668