Trang chủ4968 • TYO
add
Arakawa Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.115,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Phạm vi một năm
971,00 ¥ - 1.403,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,30 T JPY
Số lượng trung bình
47,01 N
Tỷ số P/E
16,64
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,07 T | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 16,96% |
Thu nhập ròng | -165,00 Tr | 62,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | 67,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 179,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | -0,15% |
Tổng tài sản | 122,24 T | -0,39% |
Tổng nợ | 63,62 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,00 Tr | 62,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,64 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.668