Trang chủ4968 • TYO
add
Arakawa Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.341,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Phạm vi một năm
971,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,27 T JPY
Số lượng trung bình
34,41 N
Tỷ số P/E
25,36
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,26 T | 11,35% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 2,54% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 672,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 613,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 571,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 T | -1,30% |
Tổng tài sản | 123,93 T | 4,74% |
Tổng nợ | 65,08 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 672,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.668