Trang chủ4971 • TYO
add
MEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.691,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.718,00 ¥ - 2.777,00 ¥
Phạm vi một năm
1.804,00 ¥ - 4.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,55 T JPY
Số lượng trung bình
135,11 N
Tỷ số P/E
25,59
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 10,64% |
Thu nhập ròng | 476,41 Tr | -38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | -39,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | -1,16% |
Tổng tài sản | 31,43 T | 5,50% |
Tổng nợ | 5,22 T | 17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,41 Tr | -38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1969
Trang web
Nhân viên
480