Trang chủ4972 • TYO
add
Soken Chemical & Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.484,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.492,00 ¥ - 1.507,00 ¥
Phạm vi một năm
1.050,00 ¥ - 1.907,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,92 T JPY
Số lượng trung bình
27,61 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,43 T | 20,60% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 26,96% |
Thu nhập ròng | 422,00 Tr | 58,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 56,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,91 T | 21,70% |
Tổng tài sản | 54,11 T | 6,98% |
Tổng nợ | 16,11 T | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,00 Tr | 58,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
1.111