Trang chủ4972 • TYO
add
Soken Chemical & Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.080,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Phạm vi một năm
2.100,00 ¥ - 3.640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,06 T JPY
Số lượng trung bình
28,02 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,67 T | 24,15% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 9,62% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 63,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 31,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 69,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,44 T | 30,82% |
Tổng tài sản | 55,21 T | 12,80% |
Tổng nợ | 18,73 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 63,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
1.111