Trang chủ4972 • TYO
add
Soken Chemical & Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.461,00 ¥ - 1.475,00 ¥
Phạm vi một năm
1.050,00 ¥ - 1.907,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,32 T JPY
Số lượng trung bình
66,24 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 T | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -7,84% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | -8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,26 T | 19,16% |
Tổng tài sản | 52,89 T | 5,49% |
Tổng nợ | 16,46 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
1.111