Trang chủ4973 • TYO
add
JAPAN PURE CHEMICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.330,00 ¥ - 3.440,00 ¥
Phạm vi một năm
2.351,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,84 T JPY
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 280,00 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 127,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 110,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,00 Tr | 113,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | 4,10% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 6,01% |
Tổng nợ | 2,67 T | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 127,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
49