Trang chủ4973 • TYO
add
JAPAN PURE CHEMICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.915,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.861,00 ¥ - 2.940,00 ¥
Phạm vi một năm
2.681,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,84 T JPY
Số lượng trung bình
12,65 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | 39,27% |
Chi phí hoạt động | 278,00 Tr | 12,10% |
Thu nhập ròng | 509,00 Tr | 202,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | 117,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,00 Tr | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 T | 18,79% |
Tổng tài sản | 16,59 T | -0,65% |
Tổng nợ | 2,45 T | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,00 Tr | 202,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
49