Trang chủ4973 • TYO
add
JAPAN PURE CHEMICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.390,00 ¥ - 3.420,00 ¥
Phạm vi một năm
2.351,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,63 T JPY
Số lượng trung bình
18,19 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 284,00 Tr | 10,51% |
Thu nhập ròng | 551,00 Tr | 563,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,95 | 554,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,50 Tr | 28,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 16,35% |
Tổng tài sản | 16,37 T | 2,51% |
Tổng nợ | 2,32 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,00 Tr | 563,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
49