Trang chủ4973 • TYO
add
Japan Pure Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.135,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.110,00 ¥ - 3.135,00 ¥
Phạm vi một năm
2.681,00 ¥ - 3.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,93 T JPY
Số lượng trung bình
9,86 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 10,65% |
Chi phí hoạt động | 313,56 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | 135,18 Tr | -50,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -54,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,75 Tr | -29,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | 12,23% |
Tổng tài sản | 15,98 T | -7,90% |
Tổng nợ | 2,09 T | -21,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,18 Tr | -50,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
52