Trang chủ4974 • TYO
add
Takara Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
817,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
816,00 ¥ - 824,00 ¥
Phạm vi một năm
711,00 ¥ - 1.186,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,50 T JPY
Số lượng trung bình
220,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 T | -10,30% |
Chi phí hoạt động | 5,84 T | 1,20% |
Thu nhập ròng | -1,89 T | -103,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,86 | -126,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -570,00 Tr | -334,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,70 T | -18,77% |
Tổng tài sản | 119,30 T | -3,08% |
Tổng nợ | 10,30 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 T | -103,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | 24,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,28 T | -892,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 Tr | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,86 T | -414,89% |
Dòng tiền tự do | -8,06 T | -128,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.838