Trang chủ4976 • TYO
add
Toyo Drilube Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.135,00 ¥ - 4.235,00 ¥
Phạm vi một năm
2.789,00 ¥ - 4.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 278,00 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 16,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,75 Tr | 29,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -2,46% |
Tổng tài sản | 12,59 T | 7,06% |
Tổng nợ | 2,37 T | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1962
Trang web
Nhân viên
509