Trang chủ4977 • TPE
add
PCL Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
81,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,10 NT$ - 83,80 NT$
Phạm vi một năm
60,00 NT$ - 159,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T TWD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
45,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,99 Tr | 98,63% |
Chi phí hoạt động | 52,62 Tr | 59,50% |
Thu nhập ròng | -102,57 Tr | -961,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,57 | -533,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,29 | -960,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,54 Tr | 440,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -20,57% |
Tổng tài sản | 4,89 T | -14,49% |
Tổng nợ | 1,13 T | -41,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,57 Tr | -961,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,81 Tr | -321,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 192,62 Tr | 150,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,11 Tr | -172,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,53 Tr | -582,67% |
Dòng tiền tự do | -82,29 Tr | -121,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
659