Trang chủ4978 • TYO
add
ReproCell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
138,00 ¥ - 149,00 ¥
Phạm vi một năm
97,00 ¥ - 277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,46 T JPY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,00 Tr | 18,92% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 708,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | 610,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,00 Tr | 37,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | -30,27% |
Tổng tài sản | 11,23 T | 34,37% |
Tổng nợ | 2,34 T | 272,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 708,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
96