Trang chủ4978 • TYO
add
ReproCell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
116,00 ¥ - 118,00 ¥
Phạm vi một năm
100,00 ¥ - 218,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T JPY
Số lượng trung bình
478,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,00 Tr | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 412,00 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -141,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 | -103,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,50 Tr | 79,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | 1,85% |
Tổng tài sản | 9,42 T | 12,06% |
Tổng nợ | 681,00 Tr | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -141,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
96