Trang chủ4979 • TYO
add
OAT Agrio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.011,00 ¥ - 2.040,00 ¥
Phạm vi một năm
1.442,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,43 T JPY
Số lượng trung bình
18,52 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | 11,64% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -44,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -49,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 43,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | 8,29% |
Tổng tài sản | 34,00 T | -4,73% |
Tổng nợ | 17,72 T | -12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -44,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
585