Trang chủ4980 • TYO
add
Dexerials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.417,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.373,00 ¥ - 2.436,50 ¥
Phạm vi một năm
1.331,67 ¥ - 2.768,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
449,95 T JPY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
15,09
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,46 T | 12,95% |
Chi phí hoạt động | 5,42 T | -7,26% |
Thu nhập ròng | 9,17 T | 46,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,24 | 29,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,18 T | 28,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,31 T | 68,92% |
Tổng tài sản | 161,10 T | 24,47% |
Tổng nợ | 63,51 T | 33,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,17 T | 46,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sony Chemicals Corporation was a Japanese company established 1962, and was a wholly owned subsidiary of Sony Corporation. In 2008, Sony Chemical & Information Device transferred its thermal transfer ink ribbon business to Dai Nippon Printing. In 2012, Sony Chemicals Corporation was separated from Sony Group and renamed Dexerials Corporation. As of 2024, The Master Trust Bank of Japan, Ltd. is the largest shareholder of the corporation. Wikipedia
Ngày thành lập
20 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
1.892