Trang chủ4985 • TYO
add
Earth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.430,00 ¥ - 5.530,00 ¥
Phạm vi một năm
4.125,00 ¥ - 5.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,89 T JPY
Số lượng trung bình
39,48 N
Tỷ số P/E
24,64
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,76 T | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 14,41 T | 3,02% |
Thu nhập ròng | -407,00 Tr | 31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,25 Tr | 170,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,79 T | 9,60% |
Tổng tài sản | 141,49 T | 0,89% |
Tổng nợ | 65,79 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -407,00 Tr | 31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
4.788