Trang chủ4985 • TYO
add
Earth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.855,00 ¥ - 4.920,00 ¥
Phạm vi một năm
4.480,00 ¥ - 5.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,94 T JPY
Số lượng trung bình
37,19 N
Tỷ số P/E
23,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,78 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 13,60 T | 2,89% |
Thu nhập ròng | 4,68 T | 32,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | 24,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,37 T | 22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,49 T | 6,05% |
Tổng tài sản | 148,59 T | 2,48% |
Tổng nợ | 72,72 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 T | 32,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
4.878