Trang chủ4989 • TPE
add
LCY Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,45 NT$ - 21,80 NT$
Phạm vi một năm
19,15 NT$ - 28,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T TWD
Số lượng trung bình
862,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,32 Tr | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 36,98 Tr | 12,06% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 81,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | 81,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,02 Tr | 69,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,32 Tr | -44,28% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -3,06% |
Tổng nợ | 549,93 Tr | -6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 81,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,61 Tr | -285,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,19 Tr | 150,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,95 Tr | -521,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,77 Tr | -340,72% |
Dòng tiền tự do | -171,77 Tr | -308,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
204