Trang chủ4989 • TPE
add
LCY Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,10 NT$ - 21,35 NT$
Phạm vi một năm
19,15 NT$ - 28,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T TWD
Số lượng trung bình
171,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,98 Tr | -20,48% |
Chi phí hoạt động | 36,72 Tr | 11,95% |
Thu nhập ròng | -126,41 Tr | -573,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,75 | -745,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,86 Tr | -175,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,05 Tr | -48,11% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -3,81% |
Tổng nợ | 655,16 Tr | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,41 Tr | -573,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,60 Tr | -258,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | -230,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,04 Tr | 546,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,27 Tr | 16,31% |
Dòng tiền tự do | -81,37 Tr | 33,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
204