Trang chủ4989 • TPE
add
LCY Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,00 NT$ - 16,20 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 27,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T TWD
Số lượng trung bình
209,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,06 Tr | -31,58% |
Chi phí hoạt động | 32,01 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | -150,88 Tr | -92,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,24 | -181,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,31 Tr | -222,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,94 Tr | -22,13% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -13,34% |
Tổng nợ | 481,61 Tr | -18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,88 Tr | -92,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,44 Tr | 39,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -816,00 N | 68,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | 83,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,88 Tr | 82,23% |
Dòng tiền tự do | 226,83 Tr | 23,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
204