Trang chủ4992 • TYO
add
Hokko Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.221,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.202,00 ¥ - 1.211,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,30 T JPY
Số lượng trung bình
53,94 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,35 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 2,74% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | 0,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 58,58% |
Tổng tài sản | 70,08 T | -12,15% |
Tổng nợ | 20,73 T | -19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
747