Trang chủ4992 • TYO
add
HOKKO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.263,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.268,00 ¥ - 1.303,00 ¥
Phạm vi một năm
883,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,95 T JPY
Số lượng trung bình
92,32 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 8,36% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -3,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | -8,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | 102,96% |
Tổng tài sản | 70,00 T | 12,81% |
Tổng nợ | 20,56 T | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -3,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
749